Từ "ăn năn" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy hối hận, day dứt về những lỗi lầm mà mình đã làm. Khi một người "ăn năn", họ thường cảm thấy đau khổ trong lòng vì những hành động không đúng đắn của mình và muốn sửa chữa hoặc làm đúng hơn.
Cách sử dụng:
"Mặc dù anh ta đã thành công trong công việc, nhưng anh ta vẫn thường xuyên ăn năn về những quyết định sai lầm trong quá khứ."
"Biết ăn năn là điều tốt, nhưng nếu không thay đổi hành vi thì cũng không có ý nghĩa gì."
Biến thể của từ:
Ăn năn hối lỗi: Từ này nhấn mạnh rõ hơn về cảm giác hối hận. Ví dụ: "Anh ấy ăn năn hối lỗi vì đã lừa dối bạn bè."
Ăn năn muộn màng: Diễn tả việc cảm thấy hối hận nhưng đã quá muộn để sửa chữa. Ví dụ: "Tôi ăn năn muộn màng khi biết rằng hành động của mình đã làm tổn thương người khác."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hối hận: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Cô ấy hối hận vì đã bỏ lỡ cơ hội."
Day dứt: Nói về cảm giác không yên lòng, có thể không chỉ về lỗi lầm mà còn về nhiều vấn đề khác. Ví dụ: "Tâm trí tôi luôn day dứt về những điều đã qua."
Nghĩa khác liên quan:
Từ "ăn năn" thường đi kèm với các tình huống liên quan đến sự sai lầm, lỗi lầm trong hành động hoặc lời nói. Nó không chỉ đơn thuần là cảm giác mà còn thể hiện một thái độ muốn thay đổi và cải thiện bản thân.
Kết luận:
"Ăn năn" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện một cảm xúc sâu sắc về sự hối hận. Nó không chỉ là việc nhận ra lỗi lầm mà còn là mong muốn sửa chữa và học hỏi từ những sai lầm đó.